Alendronat stada 5mg

Thuốc Alendronat stada 5mg thuộc nhóm giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, điều trị Gút và các bệnh xương khớp; Được đăng ký tại Việt Nam theo số: VNB-4627-05 và bào chế dưới dạng viên nén – đóng gói theo hộp 3 vỉ x 10 viên nén. Thuốc được sản xuất bởi Công ty liên doanh TNHH Stada-Việt Nam…

Thành phần chính và Hàm lượng thuốc:

  • Alendronate
  • 5mg

Thuốc Alendronat stada 5mg dùng chữa bệnh (Chỉ định):

  • Loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh.

Thuốc không dùng chữa bệnh (Chống chỉ định):

  • Quá mẫn với thành phần thuốc.
  • Bất thường ở thực quản, hẹp hoặc mất tính đàn hồi thực quản.
  • Không có khả năng đứng hoặc ngồi thẳng ít nhất 30 phút.
  • Giảm Ca huyết.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú.
  • Trẻ em.

Sự phối hợp các thuốc – Tương tác thuốc:

  • Estrogen, Ca, thuốc kháng acid, aspirin

Phản ứng có hại không mong muốn (Tác dụng phụ) khi dùng thuốc:

  • Ðau xương-cơ-khớp, đau bụng, tiêu chảy hoặc táo bón, đầy hơi, nhức đầu, hiếm khi phát ban, giảm Ca, P máu thoáng qua, buồn nôn, nôn và phản ứng mẫn cảm.
  • Có báo cáo: loét hay xói mòn thực quản.

Chú ý đề phòng – Thận trọng lúc dùng:

  • Bệnh nhân có bệnh đường tiêu hoá trên như khó nuốt, bệnh ở thực quản, viêm dạ dày, viêm tá tràng hoặc loét.
  • Phải điều trị chứng giảm Ca huyết hay thiếu vit D trước khi dùng alendronate.
  • Ngưng thuốc khi bị nuốt đau, khó nuốt, hay đau sau xương ức khi nuốt.

Liều lượng và Cách dùng thuốc Alendronat stada 5mg:

  • 10mg ngày 1 lần. Uống thuốc với 180-240 mL nước (không dùng nước khoáng, nước cam, cà phê) ít nhất 30 phút trước khi ăn, uống, hoặc dùng thuốc khác.
  • Tránh nằm trong vòng ít nhất 30 phút sau khi uống.
  • Không uống lúc đi ngủ hoặc trước khi dậy.
  • Không cần chỉnh liều ở người lớn tuổi và suy thận có ClCr 35-60mL/phút.
  • Không dùng thuốc khi ClCr < 35ml/phút.

Bảo quản và Hạn sử dụng thuốc:

  • Bảo quản dưới 30 độ C

Thông tin về thuốc Alendronat stada 5mg ở trên không thể thay thế cho tư vấn của bác sĩ – dược sĩ. Bạn hãy tham khảo ý kiến của họ trước khi sử dụng.