Thuốc Cefapor thuộc nhóm trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn; Được đăng ký tại Việt Nam theo số: VN-6620-02 và bào chế dưới dạng bột pha dung dịch tiêm – đóng gói theo hộp 1 lọ. Thuốc được sản xuất bởi L.B.S. Laboratories., Ltd. Part và đơn vị đăng ký L.B.S. Laboratories., Ltd. Part…
Thành phần chính và Hàm lượng thuốc:
- Cefoperazone
- 1000mg
Thuốc Cefapor dùng chữa bệnh (Chỉ định):
- Nhiễm trùng hô hấp, tiết niệu, tiêu hóa.
- Viêm phúc mạc, nhiễm trùng máu, viêm màng não mủ, sản phụ khoa, xương khớp.
Thuốc không dùng chữa bệnh (Chống chỉ định):
- Quá mẫn với cefoperazone hoặc cephalosporins.
Sự phối hợp các thuốc – Tương tác thuốc:
- Tránh uống chất cồn.
Phản ứng có hại không mong muốn (Tác dụng phụ) khi dùng thuốc:
- Quá mẫn da, vàng da, tăng men gan, suy thận cấp, viêm đại tràng nặng, viêm phổi kẽ và sốc
Chú ý đề phòng – Thận trọng lúc dùng:
- Tiền sử bản thân hoặc gia đình có dị ứng.
- Suy thận và suy gan nặng.
- Người già, suy kiệt, ăn uống kém.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
Liều lượng và Cách dùng thuốc Cefapor:
- Tiêm IM hoặc IV:
- Người lớn: 2 – 4 g/ngày, chia 2 lần.
- Nhiễm trùng nặng: 8 – 12 g/ngày chia 2 đến 3 lần, có thể tăng lên 16 g.
- Sơ sinh và trẻ em: 50 – 200mg/kg/ngày, chia 2 đến 4 lần.
- Viêm màng não: có thể tăng lên 300mg/kg.
- Suy thận liều tối đa 4 g/ngày.
- Người lớn: 2 – 4 g/ngày, chia 2 lần.
Thông tin về thuốc Cefapor ở trên không thể thay thế cho tư vấn của bác sĩ – dược sĩ. Bạn hãy tham khảo ý kiến của họ trước khi sử dụng.