Histac dùng chữa bệnh: Loét tá tràng và loét dạ dày lành tính. Rối loạn tiêu hóa từng cơn mãn tính. Viêm thực quản trào ngược. Hội chứng Zollinger-Ellison.
Lưu ý: Khi dùng thuốc, nếu gặp phải các tác dụng phụ hay dị ứng bạn hãy tham vấn ngay bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều hãy gọi Trung tâm cấp cứu số điện thoại 115 hoặc đến trạm Y tế gần nhất.
Thuốc Histac thuộc nhóm đường tiêu hóa; Được đăng ký tại Việt Nam theo số: VN-4078-07 và bào chế dưới dạng thuốc tiêm – đóng gói theo hộp 10 ống 2ml. Thuốc sản xuất bởi Ranbaxy Laboratories., Ltd và đơn vị đăng ký Ranbaxy Laboratories., Ltd…
Thành phần chính và Hàm lượng thuốc
Ranitidine
50mg/2ml
Thuốc Histac dùng chữa bệnh (Chỉ định):
– Loét tá tràng và loét dạ dày lành tính.
– Rối loạn tiêu hóa từng cơn mãn tính.
– Viêm thực quản trào ngược.
– Hội chứng Zollinger-Ellison.
Thuốc không dùng chữa bệnh (Chống chỉ định):
Quá mẫn với thành phần thuốc.
Phản ứng có hại không mong muốn (Tác dụng phụ) khi dùng thuốc:
– Đôi khi: viêm gan có hồi phục.
– Hiếm: mất bạch cầu hạt, viêm tụy cấp, đau khớp, đau cơ, quá mẫn cảm, lú lẫn tâm thần có hồi phục, nổi sẩn ngoài da, giảm bạch cầu và giảm tiểu cầu có hồi phục, nhức đầu, chóng mặt.
Chú ý đề phòng:
Ung thư đường tiêu hóa, suy thận nặng. Phụ nữ có thai, cho con bú. Tiền sử rối loạn chuyển hóa porphyrin.
Liều lượng và Cách dùng thuốc Histac:
Tiêm IV chậm 50 mg/6 – 8 giờ hoặc truyền tĩnh mạch với tốc độ 25 mg/giờ trong 2 giờ, có thể lặp lại mỗi 6 – 8 giờ.
Bảo quản và Hạn sử dụng thuốc:
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 25 độ C. Tránh ánh sáng.
Thông tin về thuốc Histac ở trên không thể thay thế cho tư vấn của bác sĩ – dược sĩ. Bạn hãy tham khảo ý kiến của họ trước khi sử dụng.
Công tác dụng Thuốc Histac và Liều lượng, Cách dùng